- Từ điển Anh - Nhật
Indigestible materials
n
ふしょうかぶつ [不消化物]
Xem thêm các từ khác
-
Indigestion
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふしょうか [不消化] 2 n 2.1 しょうかふりょう [消化不良] adj-na,n ふしょうか [不消化] n しょうかふりょう... -
Indignant
Mục lục 1 n,vs 1.1 げっこう [激高] 1.2 げきこう [激昂] 1.3 げきこう [激高] 1.4 げっこう [激昂] n,vs げっこう [激高] げきこう... -
Indignant lamentation over the evils of the times
n ひかこうがい [悲歌慷慨] ひふんこうがい [悲憤慷慨] -
Indignantly
Mục lục 1 n 1.1 ふんぜんと [憤然と] 1.2 ふんぜんと [忿然と] 1.3 ふんぜんとして [憤然として] n ふんぜんと [憤然と]... -
Indignation
Mục lục 1 n 1.1 ふんがい [憤慨] 1.2 ふんまん [憤懣] 1.3 げきふん [激憤] 1.4 ふんど [忿怒] 1.5 ふんまん [忿懣] 1.6 ふんぬ... -
Indigo
n あい [藍] インジゴ -
Indigo (blue)
n インジゴブルー -
Indigo blue
n あいいろ [藍色] せいらん [青藍] -
Indigo dye
n あいぞめ [藍染め] あいぞめ [藍染] -
Indirect
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 えんきょく [婉曲] 2 adj 2.1 まわりくどい [回りくどい] 3 adj-na 3.1 インダイレクト adj-na,n えんきょく... -
Indirect (roundabout) expression
adj-na,n とおまわし [遠回し] -
Indirect election
n かんせつせんきょ [間接選挙] -
Indirect fire
n かんせつしょうじゅんしゃげき [間接照準射撃] -
Indirect labour costs
n じんけんひ [人件費] -
Indirect lighting
n かんせつしょうめい [間接照明] -
Indirect object
gram かんせつもくてきご [間接目的語] -
Indirect pupil
n またでし [又弟子] -
Indirect request
n まただのみ [又頼み] -
Indirect speech or narration
n かんせつわほう [間接話法] -
Indirect tax
n かんせつぜい [間接税]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.