- Từ điển Anh - Nhật
Individual with good penmanship
n
しょか [書家]
Xem thêm các từ khác
-
Individualism
n こじんしゅぎ [個人主義] インディビジュアリズム -
Individualist
n こじんしゅぎしゃ [個人主義者] インディビジュアリスト -
Individualistic
adj-na こじんてき [個人的] -
Individuality
Mục lục 1 n 1.1 しゅたいせい [主体性] 1.2 こせい [個性] 1.3 こじんせい [個人性] 1.4 じんかく [人格] n しゅたいせい... -
Individualization
n こべつか [個別化] -
Individually
Mục lục 1 n 1.1 わかれわかれに [別れ別れに] 1.2 べつべつに [別々に] 1.3 たんどくで [単独で] 1.4 べつべつに [別別に]... -
Indivisibility
Mục lục 1 n 1.1 ふぶんかつ [不分割] 2 adj-na,n 2.1 ふかぶん [不可分] n ふぶんかつ [不分割] adj-na,n ふかぶん [不可分] -
Indivisible
n わりきれない [割り切れない] -
Indo-China
n いんどしな [印度支那] -
Indo-Chinese languages
n インドシナごぞく [インドシナ語族] -
Indo-European languages
Mục lục 1 n 1.1 いんおうご [印欧語] 1.2 おういんご [欧印語] 1.3 インドヨーロッパごぞく [インドヨーロッパ語族]... -
Indochina
n インドシナ -
Indoleacetic acid
n インドールさくさん [インドール酢酸] -
Indolence
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ゆうだ [遊惰] 1.2 ぶしょう [無精] 1.3 きぶしょう [気無精] 1.4 ぶしょう [不精] 2 n 2.1 だみん [惰眠]... -
Indomitability
adj-na,n ふくつ [不屈] -
Indomitable
adj-na,n ふばつ [不抜] -
Indomitable perseverance
adj-na,n けんにんふばつ [堅忍不抜] -
Indomitable spirit
n まけじだましい [負けじ魂] -
Indomitableness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ごうまい [豪邁] 1.2 ふとうふくつ [不撓不屈] 1.3 ふとう [不撓] adj-na,n ごうまい [豪邁] ふとうふくつ... -
Indonesia
n インドネシア
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.