- Từ điển Anh - Nhật
Indoors
n
うちまわり [内回り]
Xem thêm các từ khác
-
Induce
n,vs ゆうはつ [誘発] -
Induced current
n ゆうどうでんりゅう [誘導電流] -
Induced explosion
n ゆうばく [誘爆] -
Inducement
Mục lục 1 n 1.1 どういん [導因] 2 n,vs 2.1 ゆうどう [誘導] 2.2 かんゆう [勧誘] 2.3 ゆういん [誘引] n どういん [導因]... -
Inducement to stay
n,vs あしどめ [足止め] あしどめ [足留め] -
Inducer
n ひくて [引く手] -
Induction
Mục lục 1 n 1.1 インダクション 1.2 かんのう [感応] 1.3 かんのうさよう [感応作用] 1.4 きのうほう [帰納法] 2 n,vs 2.1... -
Induction motor
n ゆうどうでんどうき [誘導電動機] -
Inductive
Mục lục 1 n 1.1 きのう [帰納] 2 adj-na,n 2.1 きのうてき [帰納的] n きのう [帰納] adj-na,n きのうてき [帰納的] -
Inductive method
n きのうほう [帰納法] -
Inductor (electrical ~)
n ゆうでんし [誘電子] -
Indulgence
n めんざいふ [免罪符] たんでき [耽溺] -
Indulgent
Mục lục 1 adj,exp,uk 1.1 あまい [甘い] 2 adj-na,n 2.1 こぼんのう [子煩悩] adj,exp,uk あまい [甘い] adj-na,n こぼんのう [子煩悩] -
Indulging in every possible luxury
n ぜいたくざんまい [贅沢三昧] -
Indus (valley) civilization
n インダスぶんめい [インダス文明] -
Industrial
adj-na,n インダストリアル -
Industrial-led economy
n こうぎょうしゅどうがたけいざい [工業主導型経済] -
Industrial (labor-management) dispute
n ろうしふんそう [労使紛争] -
Industrial (manufacturing, factory) town or city
n こうぎょうとし [工業都市] -
Industrial Revitalization Corporation (IRC)
n さんぎょうさいせいきこう [産業再生機構]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.