- Từ điển Anh - Nhật
Industrial fair or exposition
n
かんぎょうはくらんかい [勧業博覧会]
Xem thêm các từ khác
-
Industrial goods
n こうぎょうせいひん [工業製品] -
Industrial machinery
n さんぎょうきかい [産業機械] -
Industrial or business world
n じぎょうかい [事業界] -
Industrial park
n こうぎょうだんち [工業団地] -
Industrial port
n こうぎょうこう [工業港] -
Industrial production index (IPI)
n こうこうぎょうせいさんしすう [鉱工業生産指数] -
Industrial property (rights to ~)
n こうぎょうしょゆうけん [工業所有権] -
Industrial revival or recovery
n さんぎょうさいせい [産業再生] -
Industrial science
n せいさんぎじゅつ [生産技術] -
Industrial society
n さんぎょうしゃかい [産業社会] -
Industrial standard
n こうぎょうきかく [工業規格] -
Industrial strife
n ろうしふんそう [労使紛争] -
Industrial structure
n さんぎょうこうぞう [産業構造] -
Industrial system (ru: kombinat)
n コンビナートシステム -
Industrial technology
n こうぎょうぎじゅつ [工業技術] -
Industrial union
Mục lục 1 n 1.1 さんぎょうべつくみあい [産業別組合] 1.2 さんぎょうくみあい [産業組合] 2 n,abbr 2.1 さんべつ [産別]... -
Industrial union (single-industry ~)
n たんさん [単産] -
Industrial waste
n さんぱい [産廃] -
Industrial waste(s)
n さんぎょうはいきぶつ [産業廃棄物] -
Industrial water
n こうぎょうようすい [工業用水]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.