- Từ điển Anh - Nhật
Inertial system
n
かんせいけい [慣性系]
Xem thêm các từ khác
-
Inescapable
adj-na,n ふかひ [不可避] -
Inestimable
adj,exp はかりしれない [計り知れない] -
Inevitability
n ひつぜんせい [必然性] ふかこうりょく [不可抗力] -
Inevitability of punishment
n ひつばつ [必罰] -
Inevitable
Mục lục 1 adj 1.1 よぎない [余儀ない] 1.2 よぎない [余儀無い] 2 adj-na 2.1 ひつぜんてき [必然的] 3 n 3.1 ひつぜん [必然]... -
Inevitable death
adj-na,adj-no,n ひっし [必死] ひっし [必至] -
Inevitable future
n-adv,n-t さきざき [先々] さきざき [先先] -
Inevitable result
adj-na,adj-no,n ひっし [必死] ひっし [必至] -
Inevitable retribution
n ごうほう [業報] -
Inevitably
Mục lục 1 n 1.1 よぎょうなく [余業無く] 1.2 よぎなく [余儀無く] 2 adj-na,adv,n 2.1 ひつじょう [必定] 3 adv 3.1 やむをえず... -
Inexcusable
Mục lục 1 n 1.1 もうしわけありません [申し訳ありません] 1.2 けしからん [怪しからん] 1.3 ききずて [聞き捨て] 2 adj-na,n... -
Inexhaustibility
adj-na,n むじん [無尽] -
Inexhaustible
n つきない [尽きない] -
Inexhaustible supply
Mục lục 1 n 1.1 ようん [余蘊] 2 adj-na,n 2.1 むじんぞう [無尽蔵] n ようん [余蘊] adj-na,n むじんぞう [無尽蔵] -
Inexpedience
adj-na,n ふつごう [不都合] -
Inexpediency
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふとくさく [不得策] 1.2 ふりえき [不利益] 1.3 ふべん [不便] adj-na,n ふとくさく [不得策] ふりえき... -
Inexpensive
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 あんちょく [安直] 1.2 ていれん [低廉] 2 adj 2.1 やすい [安い] adj-na,n あんちょく [安直] ていれん... -
Inexpensively
n やすく [安く] -
Inexperience
Mục lục 1 n 1.1 にゅうしゅう [乳臭] 1.2 はくめん [白面] 2 adj-na,n 2.1 みじゅく [未熟] 2.2 ふなれ [不慣れ] 2.3 ふあんない... -
Inexperienced
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふつつか [不束] 1.2 みじゅく [未熟] 1.3 ふなれ [不馴れ] 2 oK,adj 2.1 あおい [碧い] 2.2 あおい [蒼い]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.