- Từ điển Anh - Nhật
Inferiority complex
Mục lục |
n
へき [僻]
インフェリオリティーコンプレックス
ひがみ [僻み]
ひがみ [僻]
れっせいかん [劣勢感]
れっとうかんねん [劣等観念]
れっとうかん [劣等感]
れっとうふくごう [劣等複合]
れつじゃくいしき [劣弱意識]
Xem thêm các từ khác
-
Inferno
n しょうねつじごく [焦熱地獄] インフェルノ -
Infers some protest
vs だもの -
Infertility
Mục lục 1 n 1.1 ふにん [不妊] 1.2 ふにんしょう [不妊症] 2 oK,n 2.1 ふにん [不姙] n ふにん [不妊] ふにんしょう [不妊症]... -
Infertility treatment
n ふにんちりょう [不妊治療] -
Infesting
n,vs しゅつぼつ [出没] -
Infidelity
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふしん [不審] 1.2 ふてい [不貞] 1.3 ふしんじん [不信心] 1.4 ふちゅう [不忠] 2 n 2.1 ふしんこう... -
Infield (baseball ~)
n ないや [内野] -
Infield and outfield
n ないがいや [内外野] -
Infield bleachers
n ないやせき [内野席] -
Infield fly
n インフィールドフライ -
Infield hit
n ないやあんだ [内野安打] -
Infield hit (baseball)
n ないあんだ [内安打] -
Infielder
n ないやしゅ [内野手] -
Infighting (boxing)
n インファイト -
Infiltration
Mục lục 1 n 1.1 せんにゅう [潜入] 1.2 しんじゅん [浸潤] 1.3 しんしゅつ [浸出] n せんにゅう [潜入] しんじゅん [浸潤]... -
Infiltration of the lungs
n はいしんじゅん [肺浸潤] -
Infiltration tactics
n じんかいせんじゅつ [人海戦術] -
Infinite
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 むへん [無辺] 1.2 むへんさい [無辺際] 1.3 むへんざい [無辺際] 1.4 むげん [無限] 1.5 こうだいむへん... -
Infinite decimals
n むげんしょうすう [無限小数] -
Infinite loop
n むげんループ [無限ループ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.