- Từ điển Anh - Nhật
Inflamed part
n
えんしょうびょうそう [炎症病巣]
Xem thêm các từ khác
-
Inflamed skin
n ただれたひふ [爛れた皮膚] -
Inflamed wound
n きずとがめ [傷咎め] -
Inflammability
n かねんぶつ [可燃物] -
Inflammable
n かねん [可燃] -
Inflammables
n かねんぶつ [可燃物] -
Inflammation
n えんしょう [炎症] びらん [糜爛] -
Inflammation of a muscle
n きんえん [筋炎] -
Inflammation of a tendon (sheath)
n けんしょうえん [腱鞘炎] -
Inflammation of the cornea
n かくまくえん [角膜炎] -
Inflammation of the gallbladder
n たんのうえん [胆嚢炎] -
Inflammation of the outer ear
n がいじえん [外耳炎] -
Inflammation of the prostate
n ぜんりつせんえん [前立腺炎] -
Inflammation of the urethra
n にょうどうえん [尿道炎] -
Inflammatory
adj-na せんじょうてき [扇情的] せんじょうてき [煽情的] -
Inflammatory pamphlets
n ふおんぶんしょ [不穏文書] -
Inflammatory speech
n アジえんぜつ [アジ演説] -
Inflammatory words
n うりことば [売り言葉] -
Inflated price
n かけね [掛け値] -
Inflation
Mục lục 1 n,vs 1.1 ぼうまん [膨満] 2 n,abbr 2.1 インフレ 3 n 3.1 インフレーション n,vs ぼうまん [膨満] n,abbr インフレ... -
Inflation (of budget, claim, etc.)
n みずまし [水増し]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.