- Từ điển Anh - Nhật
Inflationary tendency
n
インフレけいこう [インフレ傾向]
Xem thêm các từ khác
-
Inflection
Mục lục 1 n 1.1 ごびへんか [語尾変化] 1.2 よくよう [抑揚] 1.3 はたらき [働き] 2 n,vs 2.1 へんか [変化] n ごびへんか... -
Inflection point
n へんきょくてん [変曲点] -
Inflexibility
adj-na,n ふとうふくつ [不撓不屈] -
Inflexible
Mục lục 1 n 1.1 あたまがかたい [頭が固い] 2 adj-na,n 2.1 しゃくしじょうぎ [杓子定規] 2.2 ふとう [不撓] 2.3 いってつ... -
Inflexible person
n いしあたま [石頭] -
Inflicting bodily injury (crime of ~)
n しょうがいざい [傷害罪] -
Inflicting damage to oneself
n じぎゃく [自虐] -
Inflight meal
n きないしょく [機内食] -
Inflorescence
n かじょ [花序] -
Inflow of the tide
n しおいり [潮入り] -
Influence
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ゆうりょく [有力] 2 n 2.1 かんか [感化] 2.2 はんきょう [反響] 2.3 けんい [権威] 2.4 おもむき [趣き]... -
Influence (of the weather)
n かげん [加減] -
Influence of (liquor)
adj-no,n-adv,n,n-suf うえ [上] -
Influence of ancestors
n よとく [余徳] -
Influence of great virtue
n よとく [余徳] -
Influence peddling
n あっせんしゅうわい [斡旋収賄] -
Influencing (a person) for good
n けどう [化導] かどう [化導] -
Influential
n はばきき [幅利き] -
Influential family
n せいもん [勢門] せいか [勢家] -
Influential man
n かおやく [顔役]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.