- Từ điển Anh - Nhật
Infringement
Mục lục |
n
じゅうりん [蹂躙]
しんぱん [侵犯]
いはん [違反]
いはん [違犯]
n,vs
しんしょく [侵食]
しんがい [侵害]
かんぱん [干犯]
しんしょく [侵蝕]
Xem thêm các từ khác
-
Infringement of copyright
n ちょさくけんしんがい [著作権侵害] -
Infringement of sovereignty
n しゅけんしんぱん [主権侵犯] -
Infringing
n,vs はいれい [背戻] -
Infuriated
n どはつてん [怒髪天] -
Infusion
n せんやく [煎薬] せんじぐすり [煎じ薬] -
Ingathering
n,vs しゅうかく [収穫] -
Ingenious
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 こうみょう [巧妙] 2 n 2.1 どくそうせいにとむ [独創性に富む] adj-na,n こうみょう [巧妙] n どくそうせいにとむ... -
Ingenious idea
n みょうあん [妙案] -
Ingenious scheme
n きさくじゅうおう [奇策縦横] -
Ingenious trick
n みょうけい [妙計] -
Ingenuity
Mục lục 1 n 1.1 ちぼう [智謀] 1.2 ちりゃく [智略] 1.3 おてまえ [お点前] 1.4 おてまえ [お手前] 1.5 ちりゃく [知略] 1.6... -
Ingenuous
adj-na,n たんぱく [淡白] たんぱく [淡泊] -
Ingot
n インゴット -
Ingrained
adj ねぶかい [根深い] -
Ingratiating voice
n ねこなでごえ [猫なで声] ねこなでごえ [猫撫で声] -
Ingratiation
n げいごう [迎合] -
Ingratitude
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 おんしらず [恩知らず] 1.2 ふぎり [不義理] 2 n 2.1 ぼうおん [忘恩] adj-na,n おんしらず [恩知らず]... -
Ingredient
n せいぶん [成分] しょくざい [食材] -
Ingredients
Mục lục 1 n,n-suf 1.1 ぐ [具] 2 n 2.1 ざいりょう [材料] n,n-suf ぐ [具] n ざいりょう [材料] -
Ingredients for sushi
n すしのぐ [寿司の具]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.