- Từ điển Anh - Nhật
Inheritance dispute
n
そうぞくあらそい [相続争い]
Xem thêm các từ khác
-
Inheritance from a parent
n おやゆずり [親譲り] -
Inheritance tax
n いさんそうぞくぜい [遺産相続税] そうぞくぜい [相続税] -
Inherited
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 いでんせい [遺伝性] 1.2 ないてき [内的] 2 adj-no 2.1 せんぞでんらい [先祖伝来] adj-na,n いでんせい... -
Inherited property
n そうぞくざいさん [相続財産] -
Inheritee
n ひそうぞくにん [被相続人] -
Inheriting
n ひきつぎ [引き継ぎ] ひきつぎ [引継ぎ] -
Inheritor
Mục lục 1 n 1.1 いさんそうぞくにん [遺産相続人] 1.2 そうぞくにん [相続人] 1.3 あととり [跡取り] n いさんそうぞくにん... -
Inhibit
n たいしょうがい [対象外] -
Inhibition
Mục lục 1 n 1.1 せいし [制止] 2 n,vs 2.1 そがい [阻害] n せいし [制止] n,vs そがい [阻害] -
Inhospitality
n れいぐう [冷遇] -
Inhuman
Mục lục 1 adj 1.1 むごい [惨い] 2 adj-na,n 2.1 ひにんじょう [非人情] 2.2 ひどう [非道] 3 n 3.1 ひにんげんてき [非人間的]... -
Inhuman treatment
n じんがい [人外] -
Inhumane
adj-na,n こくはく [刻薄] こくはく [酷薄] -
Inhumanity
adj-na,n ふにんじょう [不人情] ふじん [不仁] -
Inimical character
n てきせい [敵性] -
Iniquity
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふせい [不正] 1.2 ふどうとく [不道徳] 2 n 2.1 ざいごう [罪業] adj-na,n ふせい [不正] ふどうとく... -
Initial
n かしらじ [頭字] イニシャル -
Initial (computer ~)
adj-no,n しょき [初期] -
Initial brush-stroke in calligraphy
n,vs らくひつ [落筆] -
Initial charge in sumo
n たちあい [立ち合い]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.