- Từ điển Anh - Nhật
Initial playing of an instrument in the New Year
n
ひきぞめ [弾き初め]
Xem thêm các từ khác
-
Initial public offering (IPO)
n しんきかぶしきこうかい [新規株式公開] -
Initial resolution
adj-na,n しょしん [初心] -
Initial salary
n しょにんきゅう [初任給] -
Initial stage
Mục lục 1 n 1.1 しょきだんかい [初期段階] 2 adj-no,n 2.1 しょき [初期] n しょきだんかい [初期段階] adj-no,n しょき [初期] -
Initial stage appearance
n はつぶたい [初舞台] -
Initial term
n しき [始期] -
Initial value
n しょきち [初期値] -
Initial velocity (physics ~)
n しょそく [初速] -
Initialization
Mục lục 1 n 1.1 しょきせってい [初期設定] 2 n,vs 2.1 しょきか [初期化] n しょきせってい [初期設定] n,vs しょきか [初期化] -
Initialize
n イニシャライズ -
Initialling (pact)
n かりちょういん [仮調印] -
Initials
n かしらもじ [頭文字] -
Initiate
n しんいり [新入り] -
Initiating
n そうし [創始] -
Initiating on coming of age
n,vs かんむり [冠] かん [冠] -
Initiation
Mục lục 1 n,vs 1.1 でんじゅ [伝授] 2 n 2.1 てほどき [手解き] 2.2 じきでん [直伝] 2.3 おくゆるし [奥許し] 2.4 イニシエーション... -
Initiation (into the arts)
n でんじゅ [伝受] -
Initiation ceremony
n にゅうかいしき [入会式] -
Initiation fee
n にゅうかいきん [入会金] -
Initiation into an art or discipline
n かいでん [皆伝]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.