- Từ điển Anh - Nhật
Inner temple
n
ないじん [内陣]
Xem thêm các từ khác
-
Inner thigh
Mục lục 1 n 1.1 うちまた [内股] 1.2 うちもも [内股] 1.3 うちもも [内腿] n うちまた [内股] うちもも [内股] うちもも... -
Inner trip
n インナートリップ -
Inner venture
n インナーベンチャー -
Inner wall
n ないへき [内壁] -
Inner workings
Mục lục 1 n 1.1 うちまく [内幕] 1.2 きび [機微] 1.3 ないまく [内幕] n うちまく [内幕] きび [機微] ないまく [内幕] -
Inner world
n ないかい [内界] -
Innermost
n おくまって [奥まって] -
Innermost feelings
n ちゅうしん [衷心] -
Innermost heart
n はいかん [肺肝] -
Innermost soul
n こころのきんせん [心の琴線] -
Innermost thoughts
n-adv,n-t ないしん [内心] -
Inning
n イニング -
Innkeeper
Mục lục 1 n 1.1 しゅくしゅ [宿主] 1.2 ていしゅ [亭主] 1.3 やどぬし [宿主] n しゅくしゅ [宿主] ていしゅ [亭主] やどぬし... -
Innocence
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 むじゃき [無邪気] 1.2 てんしんらんまん [天真爛漫] 1.3 せいじゅん [清純] 2 n 2.1 イノセンス 2.2... -
Innocence (i.e. not guilty)
adj-na,n けっぱく [潔白] -
Innocent
Mục lục 1 adj 1.1 ういういしい [初初しい] 1.2 ういういしい [初々しい] 1.3 がんぜない [頑是無い] 1.4 がんぜない [頑是ない]... -
Innocent-looking
exp むしもころさぬ [虫も殺さぬ] -
Innocent look
n なにくわぬかお [何食わぬ顔] -
Innocent young woman
n きむすめ [生娘] -
Innocently
n なにげなく [何気無く]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.