- Từ điển Anh - Nhật
Insatiable drinker
n
あとひきじょうご [後引き上戸]
Xem thêm các từ khác
-
Inscribed (circle)
n ないせつ [内接] -
Inscribed circle
n ないせつえん [内接円] -
Inscribing on the face of
n,vs ひょうき [表記] -
Inscription
Mục lục 1 n 1.1 ひぶん [碑文] 1.2 ひめい [碑銘] 1.3 めいぶん [銘文] n ひぶん [碑文] ひめい [碑銘] めいぶん [銘文] -
Inscription (legend, writing) on a painting
Mục lục 1 n 1.1 がさん [画讃] 1.2 がさん [画賛] 2 oK,n 2.1 がさん [画讚] n がさん [画讃] がさん [画賛] oK,n がさん [画讚] -
Inscription on a tomb
n ぼし [墓誌] -
Inscription on a tombstone
n ぼひめい [墓碑銘] -
Inscrutable
adj,exp げせない [解せない] -
Inscrutable are the ways of heaven
exp にんげんばんじさいおうがうま [人間万事塞翁が馬] -
Insect
Mục lục 1 n 1.1 むしけら [虫けら] 1.2 こんちゅう [昆虫] 1.3 むし [虫] 1.4 むしけら [虫螻] n むしけら [虫けら] こんちゅう... -
Insect cage
n むしかご [虫籠] -
Insect collecting
n こんちゅうさいしゅう [昆虫採集] -
Insect damage
n ちゅうがい [虫害] -
Insect egg(s)
n ちゅうらん [虫卵] -
Insect net
n ほちゅうあみ [捕虫網] すくいあみ [掬い網] -
Insect peddler
n むしうり [虫売り] -
Insect repellent
n むしよけ [虫除け] -
Insect with iridescent wings
n たまむし [玉虫] -
Insecticide
Mục lục 1 n 1.1 さっちゅうざい [殺虫剤] 1.2 ぼうちゅうざい [防虫剤] 1.3 むしよけ [虫除け] 1.4 くちゅうざい [駆虫剤]... -
Insectivore
n しょくちゅう [食虫]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.