- Từ điển Anh - Nhật
Inside the palace
n
ないてい [内廷]
Xem thêm các từ khác
-
Inside track (lit: in course)
n インコース -
Inside work
n インサイドワーク -
Insider
Mục lục 1 n 1.1 はやみみ [早耳] 1.2 インサイダー 1.3 しょうそくつう [消息通] 1.4 ないかっきゅう [内角球] n はやみみ... -
Insider trading
n インサイダーとりひき [インサイダー取引] -
Insiders
n うちわどうし [内輪同志] -
Insight
Mục lục 1 n 1.1 がんりょく [眼力] 1.2 とうさつ [透察] 1.3 めいさつ [明察] 1.4 ちょっかく [直覚] 1.5 しきけん [識見]... -
Insightfulness
adj-na,n けいがん [炯眼] -
Insignia
Mục lục 1 n 1.1 はたじるし [旗標] 1.2 きしょう [記章] 1.3 きしょう [徽章] 1.4 はたじるし [旗印] n はたじるし [旗標]... -
Insignificance
adj-na,n むいぎ [無意義] -
Insignificant
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 びび [微微] 1.2 れいさい [零細] 1.3 きんしょう [僅少] 1.4 けいび [軽微] 2 adj-t 2.1 びびたる [微微たる]... -
Insincere
adj-na,n ふはく [浮薄] -
Insincere or ingratiating smile
n あいそわらい [愛想笑い] -
Insincerity
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふせいじつ [不誠実] 1.2 ふじつ [不実] 2 n 2.1 ふしんじつ [不信実] 2.2 ふせいい [不誠意] 2.3 ふしんぎ... -
Insinuating
adj-na,n えんきょく [婉曲] -
Insinuation
Mục lục 1 n,vs 1.1 ふうゆ [諷喩] 2 n 2.1 あてこすり [当て擦り] 2.2 あてつけ [当て付け] 2.3 ふうゆ [風喩] n,vs ふうゆ... -
Insinuations
adj-na,n おもわせぶり [思わせ振り] -
Insipid
Mục lục 1 adj 1.1 あじきない [味気ない] 1.2 あじけない [味気ない] 1.3 あじきない [味気無い] 1.4 あじけない [味気無い]... -
Insistence
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 あこぎ [阿漕] 1.2 あこぎ [阿漕ぎ] 1.3 しつよう [執拗] 2 n,vs 2.1 しゅちょう [主張] 2.2 りきせつ... -
Insistence (positive nuance)
n,vs こじ [固持] -
Insistent
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 あこぎ [阿漕ぎ] 1.2 あこぎ [阿漕] 2 adj 2.1 しつこい adj-na,n あこぎ [阿漕ぎ] あこぎ [阿漕] adj しつこい
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.