- Từ điển Anh - Nhật
Institution from which one graduated
n
しゅっしん [出身]
Xem thêm các từ khác
-
Institutional investor
n きかんとうしか [機関投資家] -
Institutional stockholder
n ほうじんかぶぬし [法人株主] -
Institutions bequeathed from the past
n いせい [遺制] -
Instruction
Mục lục 1 n,vs 1.1 しじ [指示] 1.2 きょうじ [教示] 1.3 くんどう [訓導] 1.4 でんじゅ [伝授] 1.5 きょうどう [教導] 1.6 しなん... -
Instruction (software ~)
n,vs めいれい [命令] -
Instruction (to subordinate)
n ゆし [諭示] -
Instruction from a master
n しでん [師伝] -
Instructions
Mục lục 1 n 1.1 むね [旨] 1.2 ちゅういがき [注意書き] 1.3 しれい [指令] 1.4 さしず [指し図] 1.5 くんれい [訓令] 2 n,vs... -
Instructions (printed ~)
n せつめいしょ [説明書] -
Instructions received
n うかがいずみ [伺い済み] -
Instructive
adj-na きょうくんてき [教訓的] きょういくてき [教育的] -
Instructor
Mục lục 1 n 1.1 きょうかん [教官] 1.2 ふ [傅] 1.3 しどういん [指導員] 1.4 しなんばん [指南番] 1.5 インストラクター... -
Instrument
Mục lục 1 n 1.1 ようき [用器] 1.2 きかい [器械] 1.3 ほうべん [方便] 1.4 きかん [器官] n ようき [用器] きかい [器械]... -
Instrument(s) of torture
n ごうもんぐ [拷問具] -
Instrument flying
n もうもくひこう [盲目飛行] -
Instrument of ratification
n ひじゅんしょ [批准書] -
Instrument panel
Mục lục 1 abbr 1.1 インパネ 2 n 2.1 インストルメントパネル abbr インパネ n インストルメントパネル -
Instrumental duet
n にぶがっそう [二部合奏]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.