- Từ điển Anh - Nhật
Insurance premium
n
ほけんりょう [保険料]
Xem thêm các từ khác
-
Insurance regime
n ほけんせいど [保険制度] -
Insurance runs (baseball)
exp,n だめおし [駄目押し] -
Insurance salesman (saleswoman)
n ほけんかんゆういん [保険勧誘員] -
Insure
n,vs かくほ [確保] -
Insured
n ほけんづき [保険付き] -
Insured item
n ひほけんぶつ [被保険物] -
Insured person
n ひほけんしゃ [被保険者] -
Insurgent
Mục lục 1 n 1.1 はんらんしゃ [反乱者] 1.2 ぞく [賊] 1.3 ぎゃくぞく [逆賊] 1.4 ぼうと [暴徒] n はんらんしゃ [反乱者]... -
Insurgents
n はんと [反徒] はんと [叛徒] -
Insurrection
Mục lục 1 n 1.1 はんぎゃく [叛逆] 1.2 ないらん [内乱] 1.3 ぼうどう [暴動] 1.4 はんらん [反乱] 1.5 はんぎゃく [反逆]... -
Intact
n まったき [全き] -
Intaglio
n おうけい [凹形] -
Intaglio (printing)
n おうはん [凹版] おうばん [凹版] -
Intaglio printing
n おうはにんさつ [凹版印刷] -
Intake
n せっしゅ [摂取] -
Intangible
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 むたい [無体] 2 n 2.1 むけい [無形] adj-na,n むたい [無体] n むけい [無形] -
Intangible asset
n むたいしさん [無体資産] むけいざいさん [無形財産] -
Intangible cultural asset
n むけいぶんかざい [無形文化財] -
Intangible fixed assets
n むけいこていしさん [無形固定資産] -
Intangible property
n むたいざいさん [無体財産]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.