- Từ điển Anh - Nhật
Integrated
n
インテグレーテット
Xem thêm các từ khác
-
Integrated-circuit
n しゅうせきかいろ [集積回路] -
Integrated development
n そうごうかいはつ [総合開発] -
Integrated receiver-decoder
n かいとりしきせんようチューナー [買い取り式専用チューナー] -
Integrated services digital network (ISDN)
n そうごうデジタルつうしんもう [総合デジタル通信網] -
Integration
Mục lục 1 n 1.1 せいごう [整合] 1.2 いったいか [一体化] 1.3 せきさんほう [積算法] 1.4 とうごうか [統合化] 1.5 いっかん... -
Integration plan
n とうごうけいかく [統合計画] -
Integrity
Mục lục 1 n 1.1 せいごうせい [整合性] 1.2 ほぜん [保全] 1.3 せっそう [節操] 2 adj-na,n 2.1 りちぎ [律義] 2.2 ごうちょく... -
Intel (chip manufacturer)
n インテル -
Intellect
Mục lục 1 n 1.1 えいち [叡智] 1.2 ちえ [智慧] 1.3 えいち [睿智] 1.4 ちじょうい [知情意] 1.5 ずのう [頭脳] 1.6 りち [理知]... -
Intellectual
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 りちてき [理知的] 1.2 ちてき [知的] 2 n 2.1 インテルクチュアル 3 adj-na 3.1 しゅちてき [主知的]... -
Intellectual acumen
n めいさつ [明察] -
Intellectual criminal
n ちのうはん [知能犯] -
Intellectual power
n ちりょく [知力] -
Intellectual property
Mục lục 1 n,abbr 1.1 ちざい [知財] 2 n 2.1 ちてきざいさん [知的財産] n,abbr ちざい [知財] n ちてきざいさん [知的財産] -
Intellectual property rights (in patent law)
n ちてきしょゆうけん [知的所有権] -
Intellectual thirst
n ちしきよく [知識欲] -
Intellectual training
n ちいく [知育] -
Intellectualism
n しゅちしゅぎ [主知主義] -
Intelligence
Mục lục 1 n 1.1 ちえ [知恵] 1.2 ほうち [報知] 1.3 ちのう [智能] 1.4 ちのう [知能] 1.5 ちりょく [智力] 1.6 えいち [叡知]... -
Intelligence (military ~)
n じょうほう [情報]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.