- Từ điển Anh - Nhật
Intelligence or information network
n
じょうほうもう [情報網]
Xem thêm các từ khác
-
Intelligence quotient
n アイキュー -
Intelligence quotient (I.Q.)
n ちのうしすう [知能指数] -
Intelligence service
n インテリジェンスサービス -
Intelligence test
n インテリジェンステスト ちのうけんさ [知能検査] -
Intelligent
Mục lục 1 adj-na 1.1 ちのうてき [知能的] 2 adj-na,n 2.1 りこう [俐巧] 2.2 インテリジェント 2.3 りこう [利口] 2.4 りこう... -
Intelligent Communication Laboratory
n ちのうじょうほうけんきゅうぶ [知能情報研究部] -
Intelligent building
Mục lục 1 abbr 1.1 インテリジェントビル 2 n 2.1 スマートビル abbr インテリジェントビル n スマートビル -
Intelligent city
n インテリジェントシティー -
Intelligent opinion
n こうろん [高論] -
Intelligent person
n しきしゃ [識者] -
Intelligent terminal
n インテリジェントターミナル -
Intelligentsia
Mục lục 1 n,abbr 1.1 インテリ 2 n 2.1 インテリゲンチャ n,abbr インテリ n インテリゲンチャ -
Intelligibility
adj-na,n たつい [達意] -
Intelsat
n インテルサット -
Intemperance
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふようじょう [不養生] 1.2 ふせっせい [不摂生] 2 n 2.1 ふせっせい [不節制] adj-na,n ふようじょう... -
Intend to go
n いくつもりだ [行く積もりだ] -
Intendant
n べっとう [別当] -
Intended for the young
n わかむき [若向き] -
Intense
Mục lục 1 adj-t 1.1 りんりんたる [凛々たる] 1.2 りんりんたる [凛凛たる] 2 adj-na,n 2.1 りんれつ [凛冽] 2.2 りんれつ [凛烈]... -
Intense (cold)
Mục lục 1 adj 1.1 いかめしい [厳めしい] 1.2 きびしい [厳しい] 1.3 きびしい [酷しい] adj いかめしい [厳めしい] きびしい...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.