- Từ điển Anh - Nhật
Intention to part
n
べつい [別意]
Xem thêm các từ khác
-
Intention to resign
n じい [辞意] -
Intentional
Mục lục 1 adj-na 1.1 ゆういてき [有意的] 1.2 いとてき [意図的] 1.3 インテンショナル 1.4 さくいてき [作為的] adj-na ゆういてき... -
Intentionally
Mục lục 1 n 1.1 このんで [好んで] 2 adv 2.1 ことさら [殊更] n このんで [好んで] adv ことさら [殊更] -
Intently
Mục lục 1 adj-na,adv,uk 1.1 ひたすら [頓] 1.2 ひたすら [一向] 1.3 つくづく [熟] 1.4 ひたすら [只管] 2 n 2.1 たねんなく [他念無く]... -
Inter-business credit
n きぎょうかんしんよう [企業間信用] -
Inter-family association (the quality of ~)
n しんるいづきあい [親類付き合い] -
Inter-school match
n たいこうじあい [対校試合] -
Inter high school
n,abbr インターハイ -
Inter seminar
Mục lục 1 n 1.1 インターゼミナール 2 abbr 2.1 インターゼミ n インターゼミナール abbr インターゼミ -
Interaction
Mục lục 1 n,vs 1.1 たいおう [対応] 1.2 たいわ [対話] 2 n 2.1 そうごさよう [相互作用] 2.2 インタラクション n,vs たいおう... -
Interactive
Mục lục 1 n 1.1 インテラクティブ 1.2 インタラクティヴ 2 adj-na,n 2.1 インタラクティブ 3 n,vs 3.1 たいわ [対話] 4 adj-no... -
Interactive program
n そうほうこうばんぐみ [双方向番組] -
Interactive television
n そうほうこうテレビ [双方向テレビ] -
Interbank exchange dealings
n インターバンクとりひき [インターバンク取引] -
Interbank payments system
n ぜんぎんシステム [全銀システム] -
Intercalary month
n うるうづき [閏月] じゅんげつ [閏月] -
Intercept
Mục lục 1 n 1.1 インターセプト 1.2 インタセプト 1.3 せつじゅ [接受] n インターセプト インタセプト せつじゅ [接受] -
Interception
n,vs しゃだん [遮断] ぼうじゅ [傍受] -
Interception (email)
n,vs とうちょう [盗聴] -
Interceptor
Mục lục 1 n 1.1 げいげきき [迎撃機] 1.2 ようげきき [要撃機] 1.3 インターセプター n げいげきき [迎撃機] ようげきき...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.