- Từ điển Anh - Nhật
Interlude
Mục lục |
io,n
あいのて [相の手]
n
あいのて [間の手]
あいのて [合の手]
かんそうきょく [間奏曲]
まくあい [幕間]
あいのて [合いの手]
Xem thêm các từ khác
-
Intermarriage
n じゅうえん [重縁] -
Intermediary
Mục lục 1 n,vs 1.1 なかつぎ [中次ぎ] 1.2 なかつぎ [中次] 1.3 なかつぎ [中継ぎ] 2 n 2.1 あっせんしゃ [斡旋者] 2.2 ちゅうかいぶつ... -
Intermediary trade
n ちゅうかいぼうえき [仲介貿易] -
Intermediate-range nuclear forces
n ちゅうきょりかくへいき [中距離核兵器] ちゅうきょりかくせんりょく [中距離核戦力] -
Intermediate (chem)
adj-na ちゅうかんたい [中間体] -
Intermediate coat of paint or lacquer
n なかぬり [中塗り] -
Intermediate gear
n ちゅうそく [中速] -
Intermediate level
n ちゅうきゅう [中級] -
Intermediate street
n なかどおり [中通り] -
Intermediation
n ちゅうかい [仲介] -
Interment
n,vs どそう [土葬] -
Intermetallic
n きんぞくかん [金属間] -
Interminably
n はてしなく [果てし無く] -
Intermingling
n こうりゅう [交流] -
Intermission
Mục lục 1 n 1.1 まくあい [幕あい] 1.2 きゅうけいじかん [休憩時間] 2 n,vs 2.1 きゅうけい [休憩] n まくあい [幕あい]... -
Intermission (between acts)
n まくあい [幕間] -
Intermission (during a play)
n なかいり [中入り] -
Intermittence
adj-na,n かんけつ [間欠] -
Intermittency
n かんけつ [間歇] -
Intermittent
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かんけつ [間欠] 2 n,vs 2.1 だんぞく [断続] 3 adj-na 3.1 だんぞくてき [断続的] 4 adj-na,adj-no,adv 4.1 とぎれとぎれ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.