- Từ điển Anh - Nhật
Intern
n
インターン
こうきん [拘禁]
Xem thêm các từ khác
-
Internal
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 ないぶ [内部] 2 adj-na 2.1 ないぶてき [内部的] 2.2 ないめんてき [内面的] 2.3 ないざいてき [内在的]... -
Internal-combustion engine
n ないねんきかん [内燃機関] -
Internal (domestic) affairs
n こくないじじょう [国内事情] -
Internal (e.g. disk)
n,vs ないぞう [内蔵] -
Internal administration
n ないせい [内政] -
Internal affairs
n ないじ [内事] -
Internal anatomy
n ないぶこうぞう [内部構造] -
Internal audit
n ないぶかんさ [内部監査] -
Internal auditor
n ないぶかんさじん [内部監査人] -
Internal bleeding
n ないしゅっけつ [内出血] -
Internal conditions
n ないじょう [内情] ないじょう [内状] -
Internal debt or loans
n ないこくさい [内国債] -
Internal discord
n,vs なかまわれ [仲間割れ] -
Internal disease
n ないぞうしっかん [内臓疾患] -
Internal dissension
n うちわもめ [内輪揉め] -
Internal evidence
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 ないしょ [内証] 1.2 ないしょ [内緒] 1.3 ないしょう [内証] adj-no,n ないしょ [内証] ないしょ [内緒]... -
Internal execution
n じっこうちゅう [実行中] -
Internal fertilization
n たいないじゅせい [体内受精] -
Internal ground
n ないてきこんきょ [内的根拠]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.