- Từ điển Anh - Nhật
Internal terms (mathematics ~)
n
ないこう [内項]
Xem thêm các từ khác
-
Internal use
n ないふく [内服] ないよう [内用] -
Internal wound
n ないしょう [内傷] -
International
Mục lục 1 adj-na 1.1 せかいてき [世界的] 1.2 こくさいてき [国際的] 2 n,abbr 2.1 インター 3 adj-na,n 3.1 インターナショナル... -
International (world) politics
n こくさいせいじ [国際政治] -
International Association for Machine Translation
n こくさいきかいほんやくきょうかい [国際機械翻訳協会] -
International Association of Athletics Federations (IAAF)
n こくさいりくじょうきょうぎれんめい [国際陸上競技連盟] -
International Atomic Energy Agency
n アイエーシーエー -
International Atomic Energy Agency (IAEA)
n こくさいげんしりょくきかん [国際原子力機関] -
International Baccalaureat
n インターナショナルバカロレア -
International Commission on Radiological Protection (ICRP)
n こくさいほうしゃせんぼうごいいんかい [国際放射線防護委員会] -
International Committee of the Red Cross
n せきじゅうじこくさいいいんかい [赤十字国際委員会] -
International Court of Justice (ICJ)
n こくさいしほうさいばんしょ [国際司法裁判所] -
International Criminal Police Organization
n インターポール インターポル -
International Criminal Police Organization (Interpol)
n こくさいけいじけいさつきこう [国際刑事警察機構] -
International Date Line
n ひづけへんこうせん [日付変更線] -
International Judo Federation (IJF)
n こくさいじゅうどうれんめい [国際柔道連盟] -
International Labor Organization
n アイエルオー -
International Maritime Organization (IMO)
n こくさいかいじきかん [国際海事機関] -
International Mobile Subscriber Identity (IMSI)
n いどうかにゅうしゃしきべつばんごう [移動加入者識別番号]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.