- Từ điển Anh - Nhật
Interpretive
n
インタプリティブ
Xem thêm các từ khác
-
Interrelation
n,vs そうかん [相関] -
Interrelationship
n こうらく [交絡] そうごかんけい [相互関係] -
Interrogation
Mục lục 1 n,vs 1.1 しんもん [審問] 2 n 2.1 じんもん [訊問] n,vs しんもん [審問] n じんもん [訊問] -
Interrogative pronoun
n ぎもんだいめいし [疑問代名詞] -
Interrogative sentence
n ぎもんぶん [疑問文] -
Interrogative word
n ぎもんし [疑問詞] -
Interrogator
n しつもんしゃ [質問者] -
Interrogatory
n じんもんちょうしょ [尋問調書] -
Interrupt
n インターラプト インタラプト -
Interrupt (CPU ~)
n わりこみ [割込み] わりこみ [割り込み] -
Interruption
Mục lục 1 n 1.1 わりこみ [割込み] 1.2 とぜつ [杜絶] 1.3 よこやり [横槍] 1.4 ふつう [不通] 1.5 とぜつ [途絶] 1.6 わりこみ... -
Interruption of power
abbr でんだん [電断] -
Intersection
Mục lục 1 n 1.1 よつつじ [四つ辻] 1.2 こうさてん [交差点] 1.3 まじわり [交わり] 1.4 こうさてん [交叉点] 1.5 こうさ... -
Intersection on Go-board
n ごばんのめ [碁盤の目] -
Interstate Commerce Commission
n しゅうさいつうしょういいんかい [州際通商委員会] -
Interstate highway
n インターステートハイウエー -
Interstellar matter
n せいかんぶっしつ [星間物質] -
Interstice
Mục lục 1 n 1.1 われめ [割目] 1.2 われめ [破目] 1.3 われめ [割れ目] n われめ [割目] われめ [破目] われめ [割れ目] -
Interval
Mục lục 1 n 1.1 インタバル 1.2 かんかく [間隔] 1.3 げき [隙] 1.4 すき [隙] 1.5 すき [透き] 1.6 きれま [切れ間] 1.7 へだたり... -
Interval training
n インターバルトレーニング
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.