- Từ điển Anh - Nhật
Intimate male and female relationship
n
れんり [連理]
Xem thêm các từ khác
-
Intimately
Mục lục 1 adv,n 1.1 したしく [親しく] 2 n 2.1 ひざをまじえて [膝を交えて] adv,n したしく [親しく] n ひざをまじえて... -
Intimation
Mục lục 1 n 1.1 よち [予知] 1.2 ほのめかし [仄めかし] 1.3 こうふん [口吻] 1.4 くちぶり [口ぶり] 1.5 くちぶり [口振り]... -
Intimidating language
n すごもんく [凄文句] -
Intimidation
Mục lục 1 n,vs 1.1 いかく [威嚇] 1.2 きょうかつ [脅喝] 2 n 2.1 どうかつ [恫喝] 2.2 きょうはくざい [脅迫罪] n,vs いかく... -
Intimidation (rare ~)
n きょうかく [脅嚇] きょうかく [恐嚇] -
Intimidator
n きょうはくしゃ [脅迫者] -
Intolerable
Mục lục 1 n 1.1 しのびがたい [忍び難い] 1.2 はなもちならぬ [鼻持ちならぬ] 1.3 はなもちならない [鼻持ちならない]... -
Intolerance
Mục lục 1 n 1.1 ふかんよう [不寛容] 2 adj-na,n 2.1 へんきょう [偏狭] n ふかんよう [不寛容] adj-na,n へんきょう [偏狭] -
Intonation
Mục lục 1 n 1.1 ふしまわし [節回し] 1.2 よくよう [抑揚] 1.3 おんちょう [音調] 1.4 イントネーション n ふしまわし [節回し]... -
Intonation marks (musical ~)
n ふしはかせ [節博士] -
Intoning
n,vs どくしょう [読誦] どくじゅ [読誦] -
Intoning or chanting the name of the Buddha
n しょうみょう [唱名] しょうみょう [称名] -
Intoxicated (by liquor or music)
adj-na,n とうぜん [陶然] -
Intoxicated (pleasantly ~)
n よいごこち [酔い心地] -
Intoxication
Mục lục 1 n 1.1 よい [酔い] 1.2 とうすい [陶酔] 1.3 めいてい [酩酊] 1.4 すいたい [酔態] n よい [酔い] とうすい [陶酔]... -
Intra-party faction
n とうないはばつ [党内派閥] -
Intra-trade
n いきないぼうえき [域内貿易] -
Intractable
adj かどかどしい [角角しい] -
Intramuscular injection
n きんにくちゅうしゃ [筋肉注射] きんちゅう [筋注] -
Intransitive verb (no direct obj)
n じどうし [自動詞]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.