- Từ điển Anh - Nhật
Introvert
Xem thêm các từ khác
-
Introverted
adj-na,n ねくら [根暗] -
Intruder
Mục lục 1 n 1.1 しんにゅうしゃ [侵入者] 1.2 らんにゅうしゃ [乱入者] 1.3 ちんにゅうしゃ [闖入者] n しんにゅうしゃ... -
Intrusion
Mục lục 1 adj-na,n,vs 1.1 じゃま [邪魔] 2 n 2.1 ふほうしんにゅう [不法侵入] 3 n,vs 3.1 ちんにゅう [闖入] adj-na,n,vs じゃま... -
Intrusive
adj さしでがましい [差し出がましい] -
Intuition
Mục lục 1 n 1.1 ちょっかん [直感] 1.2 ちょっかん [直観] 1.3 だいろっかん [第六感] 1.4 かん [勘] 1.5 ちょっかく [直覚]... -
Intuitive
adj-na ちょっかんてき [直感的] ちょっかんてき [直観的] -
Intuitively
n ちょっかくてきに [直覚的に] -
Inturist
n インツーリスト -
Inundating a castle
n みずぜめ [水攻め] -
Inundation
Mục lục 1 n 1.1 おういつ [横溢] 1.2 でみず [出水] 1.3 しゅっすい [出水] 1.4 しんすい [浸水] 1.5 いっすい [溢水] n おういつ... -
Inundation above floor level
n ゆかうえしんすい [床上浸水] -
Invader
Mục lục 1 n 1.1 インベーダー 1.2 しんりゃくしゃ [侵略者] 1.3 しんにゅうしゃ [侵入者] 1.4 しんがいしゃ [侵害者] n... -
Invading
n,vs せっけん [席巻] せっけん [席捲] -
Invading and attacking
vs しんげき [侵撃] -
Invading army
n しんにゅうぐん [侵入軍] しんりゃくぐん [侵略軍] -
Invalid
Mục lục 1 n 1.1 はいじん [廃人] 1.2 はいじん [癈人] 2 adj-na,n 2.1 むこう [無効] 2.2 ふとう [不当] n はいじん [廃人] はいじん... -
Invalidation
n しっこう [失効] -
Invaluable
adj-no あたいせんきん [価千金] -
Invaluable person
n じゅうき [重器] -
Invariable
n いっていふへん [一定不変] ふへんりょう [不変量]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.