- Từ điển Anh - Nhật
Invasive tumor
n
しんじゅんせいしゅよう [浸潤性腫瘍]
Xem thêm các từ khác
-
Invective
n つうば [痛罵] -
Inveigling
n,vs ろうらく [籠絡] -
Invented story
n こしらえごと [拵え事] -
Invention
Mục lục 1 n 1.1 インヴェンション 1.2 そうけん [創見] 1.3 インベンション 1.4 そうせい [創製] 1.5 はつめいひん [発明品]... -
Inventor
Mục lục 1 n 1.1 がんそ [元祖] 1.2 はつめいしゃ [発明者] 1.3 そうあんしゃ [創案者] 1.4 かいそ [開祖] 1.5 はつめいか... -
Inventory
Mục lục 1 n 1.1 たなおろし [棚卸し] 1.2 たなおろし [店卸し] 1.3 たなおろし [棚卸] 1.4 しょうひんもくろく [商品目録]... -
Inventory (stock) adjustment
n ざいこちょうせい [在庫調整] -
Inventory control
n ざいこかんり [在庫管理] -
Inventory cycles
n インベントリーサイクル -
Inventory finance
n インベントリーファイナンス -
Inventory of property
n ざいさんもくろく [財産目録] -
Inventory recession
n インベントリーリセッション -
Inventory recovery
n インベントリーリカバリー -
Inverness
n インバネス -
Inverse
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 あべこべ 2 n 2.1 インバース 2.2 インヴァース adj-na,n あべこべ n インバース インヴァース -
Inverse matrix (math)
n ぎゃくぎょうれつ [逆行列] -
Inverse proportion
n はんぴれい [反比例] -
Inverse proportion to (being in ~)
n ぎゃくひれい [逆比例] -
Inverse ratio
Mục lục 1 n 1.1 はんぴ [反比] 2 iK,n 2.1 ぎゃくひ [逆比] n はんぴ [反比] iK,n ぎゃくひ [逆比] -
Inversion
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 さかさま [倒様] 1.2 さかさま [倒さま] 1.3 さかさま [逆様] 1.4 さかさま [逆さま] 2 n 2.1 さかしま...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.