- Từ điển Anh - Nhật
Invitation to a party
n
しょうえん [招宴]
Xem thêm các từ khác
-
Invitee
n しょうたいきゃく [招待客] -
Invocation
n,vs えんよう [援用] -
Invocation (Buddhist ~)
n ねんじゅ [念誦] -
Invocation of the dead
n しょうこん [招魂] -
Invoice
n インボイス インヴォイス -
Invoice price
n しきりねだん [仕切り値段] -
Invoke (law)
n,vs はつどう [発動] -
Involuntarily
Mục lục 1 n 1.1 かってに [勝手に] 2 adv 2.1 われしらず [我知らず] n かってに [勝手に] adv われしらず [我知らず] -
Involuntary
n ふずいい [不随意] -
Involuntary manslaughter
n かしつちしざい [過失致死罪] かしつちし [過失致死] -
Involuntary movement
n ふずいいうんどう [不随意運動] -
Involuntary muscles
n ふずいいきん [不随意筋] -
Involuntary nocturnal tooth grinding
n はがみ [歯噛み] はぎしり [歯軋り] -
Involve
n インボルブ -
Involvement
Mục lục 1 n 1.1 てんめん [纏綿] 1.2 まきぞえ [巻き添え] 1.3 かかりあい [掛かり合い] 1.4 からみ [絡み] 1.5 れんるい... -
Involvement of peer groups (Quality Assurance term)
n すいへいてんかい [水平展開] -
Invulnerability
adj-na,n ふじみ [不死身] -
Inward
Mục lục 1 adj-pn,exp 1.1 ひとしれぬ [人知れぬ] 2 adv,exp 2.1 ひとしれず [人知れず] adj-pn,exp ひとしれぬ [人知れぬ] adv,exp... -
Inward investment
n たいないとうし [対内投資] -
Inwardly
adv こころひそかに [心密かに]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.