- Từ điển Anh - Nhật
Isometric
n
アイソメトリック
Xem thêm các từ khác
-
Isometrics
n アイソメトリックス -
Isomorphism
n どうけい [同形] どうけい [同型] -
Isoparametric
n アイソパラメトリック -
Isoprene rubber
n イソプレンゴム -
Isosceles triangle
Mục lục 1 n 1.1 とうへんさんかっけい [等辺三角形] 1.2 とうへんさんかくけい [等辺三角形] 1.3 にとうへんさんかくけい... -
Isotherm
n とうおんせん [等温線] とうおんしき [等温式] -
Isothermal
n とうおん [等温] -
Isotonic
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 とうちょう [等張] 2 n 2.1 アイソトニック adj-no,n とうちょう [等張] n アイソトニック -
Isotope
Mục lục 1 n 1.1 アイソトープ 1.2 どういたい [同位体] 1.3 どういげんそ [同位元素] n アイソトープ どういたい [同位体]... -
Isotope examination
n アイソトープけんさ [アイソトープ検査] -
Isotope therapy
n アイソトープちりょう [アイソトープ治療] -
Isotropic
Mục lục 1 adj-na 1.1 とうほうてき [等方的] 2 n 2.1 とうほう [等方] adj-na とうほうてき [等方的] n とうほう [等方] -
Isotype
n アイソタイプ -
Israel
n ユダヤ イスラエル -
Issuance
n はっきゅう [発給] -
Issue
Mục lục 1 n 1.1 しゅび [首尾] 1.2 たね [胤] 1.3 かんこう [刊行] 2 n,n-suf 2.1 ごう [号] 3 n,vs 3.1 はっしゅつ [発出] 3.2 かふ... -
Issue (of battle)
n しょうはい [勝敗] -
Issue (publications)
n はっこう [発行] -
Issue date (e.g. of a promissory note)
n ふりだしび [振出日] -
Issue market
n はっこうしじょう [発行市場]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.