- Từ điển Anh - Nhật
Itching
adj
かゆい [痒い]
Xem thêm các từ khác
-
Itching to do something
n うずうず -
Itchy
Mục lục 1 adv,n,vs 1.1 むずむず 2 adj 2.1 かゆい [痒い] adv,n,vs むずむず adj かゆい [痒い] -
Item
Mục lục 1 n 1.1 けん [件] 1.2 かじょう [個条] 1.3 こうもく [項目] 1.4 アイテム 1.5 じこう [事項] 2 n,pref 2.1 こう [項]... -
Item of business
n しゅもく [種目] -
Item of expenditure
n ひもく [費目] -
Itemization
Mục lục 1 n 1.1 かじょうがき [箇条書] 1.2 かじょうがき [個条書き] 1.3 ひとつがき [一つ書き] 1.4 かじょうがき [箇条書き]... -
Itemized account
n めいさいひょう [明細表] -
Itemized form
Mục lục 1 n 1.1 かじょうがき [個条書き] 1.2 かじょうがき [箇条書] 1.3 かじょうがき [箇条書き] n かじょうがき [個条書き]... -
Itemized invoice
n しきりしょ [仕切書] しきりしょ [仕切り書] -
Items
n かじょう [箇条] -
Items mentioned
n きさいじこう [記載事項] -
Items of taxation
n ぜいもく [税目] -
Itinerancy
n,vs へんれき [遍歴] じゅんれき [巡歴] -
Itinerant Buddhist monk
n やまぶし [山伏] -
Itinerant entertainer
n たびげいにん [旅芸人] -
Itinerant entertainer or troupe
n たびやくしゃ [旅役者] -
Itinerant priest
n うんすい [雲水] -
Itinerary
Mục lục 1 n 1.1 みちじゅん [道順] 1.2 どうてい [道程] 1.3 りょこうにってい [旅行日程] 1.4 よていひょう [予定表] 1.5... -
Itself
Mục lục 1 n 1.1 そのもの [其の物] 1.2 そのもの [その物] 2 adv,n 2.1 じたい [自体] n そのもの [其の物] そのもの [その物]... -
Ivory
Mục lục 1 n 1.1 ぞうげ [象牙] 1.2 アイボリー 1.3 アイボリ n ぞうげ [象牙] アイボリー アイボリ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.