- Từ điển Anh - Nhật
Jinrikisha puller
n
ひきこ [曳子]
Xem thêm các từ khác
-
Jinx
Mục lục 1 n 1.1 ジンクス 1.2 えきびょうがみ [疫病神] 1.3 やくびょうがみ [疫病神] n ジンクス えきびょうがみ [疫病神]... -
Jitter
n ジッター -
Jitterbug
Mục lục 1 n,abbr 1.1 ジルバ 2 n 2.1 ジタバグ n,abbr ジルバ n ジタバグ -
Jizo (guardian deity of children)
n じぞうそん [地蔵尊] -
Job
Mục lục 1 n 1.1 やといぐち [雇い口] 1.2 ジョブ 1.3 もちば [持ち場] n やといぐち [雇い口] ジョブ もちば [持ち場] -
Job-placement journal (magazine)
n しゅうしょくじょうほうし [就職情報誌] -
Job-rotation
n,vs はいちてんかん [配置転換] -
Job (responsibility) of a section
n かのしごと [課の仕事] -
Job (work) training (for the unskilled)
n しょくぎょうくんれん [職業訓練] -
Job advertisement
n きゅうじんし [求人誌] -
Job applicant
n きゅうしょくしゃ [求職者] -
Job application
n きゅうしょくもうしこみ [求職申し込み] -
Job bank
n じんざいぎんこう [人材銀行] -
Job creation
n こようそうしゅつ [雇用創出] -
Job enlargement
n ジョブエンラージメント -
Job enrichment
n ジョブエンリッチメント -
Job entry subsystem
n ジェス -
Job hunting
Mục lục 1 n 1.1 しゅうしょくうんどう [就職運動] 1.2 しょくさがし [職探し] 1.3 しゅうしょくかつどう [就職活動]... -
Job invoice
n せいきゅうしょ [請求書] -
Job magazine
n きゅうじんじょうほうし [求人情報誌]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.