- Từ điển Anh - Nhật
Joker
Mục lục |
n
ジョーカー
おどけもの [戯け者]
おどけもの [滑稽者]
たわけもの [戯け者]
Xem thêm các từ khác
-
Joking
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 こっけい [滑稽] 2 n 2.1 くちおかし [口可笑] adj-na,n こっけい [滑稽] n くちおかし [口可笑] -
Joking aside
n じょうだんぬき [冗談抜き] -
Joking matter
n じょうだんこと [冗談事] -
Jokyu uprising
n じょうきゅうのへん [承久の変] -
Jolting
Mục lục 1 n 1.1 ゆれ [揺れ] 1.2 ゆり [揺り] 1.3 ゆり [揺] n ゆれ [揺れ] ゆり [揺り] ゆり [揺] -
Jomon period
n じょうもん [縄文] -
Jomon ware
n じょうもんしきどき [縄文式土器] -
Jonathan apple
n こうぎょく [紅玉] -
Jonidan (second lowest) division
n じょにだん [序二段] -
Jonquil
n きすいせん [黄水仙] -
Jordan
n ヨルダン -
Josephson
n ジョセフソン -
Josephson device
n ジョセフソンそし [ジョセフソン素子] -
Josephson effect
n ジョセフソンこうか [ジョセフソン効果] -
Jostle
Mục lục 1 n,vs,uk 1.1 ひしめき [犇めき] 2 n 2.1 もみあい [揉み合い] n,vs,uk ひしめき [犇めき] n もみあい [揉み合い] -
Jostling
Mục lục 1 n 1.1 めじろおし [めじろ押し] 1.2 めじろおし [目白押し] 2 n,vs 2.1 おしあい [押し合い] n めじろおし [めじろ押し]... -
Joule
n ジュール -
Journal
Mục lục 1 n 1.1 にっき [日記] 1.2 にちろく [日録] 1.3 ざっし [雑誌] 1.4 ジャーナル n にっき [日記] にちろく [日録]... -
Journal (accounts)
n しわけひょう [仕訳表] -
Journalism
n ジャーナリズム
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.