- Từ điển Anh - Nhật
Journey to the West (classic of Chinese literature)
n
せいゆうき [西遊記]
Xem thêm các từ khác
-
Journeyman
n ひようとり [日傭取] -
Joy
Mục lục 1 n 1.1 ジョイ 1.2 かいさい [快哉] 1.3 きえつ [喜悦] 1.4 きねつ [欣悦] 1.5 ゆえつ [愉悦] n ジョイ かいさい [快哉]... -
Joy (a ~)
Mục lục 1 n 1.1 よろこび [喜び] 1.2 よろこび [歓び] 2 oK,n 2.1 よろこび [慶び] 2.2 よろこび [悦び] n よろこび [喜び]... -
Joy and sorrow in succession
Mục lục 1 n,adj-no 1.1 ひきこもごも [悲喜交々] 1.2 ひきこもごも [悲喜こもごも] 1.3 ひきこもごも [悲喜交交] n,adj-no... -
Joy stick
n ジョイスティック -
Joyful
Mục lục 1 adj 1.1 よろこばしい [悦ばしい] 2 adj-t 2.1 ききたる [嬉嬉たる] 2.2 ききたる [嬉々たる] 2.3 きんぜんたる... -
Joyful look
n きしょく [喜色] -
Joyfully
n ききとして [嬉嬉として] -
Joyfulness
adj-na,adv,n きんぜん [欣然] -
Joyous
Mục lục 1 adj 1.1 よろこばしい [喜ばしい] 1.2 めでたい [芽出度い] 1.3 めでたい [目出度い] adj よろこばしい [喜ばしい]... -
Joys and sorrows
Mục lục 1 n 1.1 ひき [悲喜] 1.2 かんさん [甘酸] 1.3 いっきいちゆう [一喜一憂] 1.4 かんく [甘苦] 1.5 くらく [苦楽] n... -
Joystick
n そうじゅうかん [操縦桿] -
Jubilation
n,vs かんこ [歓呼] -
Jubilee
n ジュビリー ごじゅうねんさい [五十年祭] -
Judaism
n ユダヤきょう [ユダヤ教] -
Judea
n ユダヤ ゆだや [猶太] -
Judge
Mục lục 1 n-suf 1.1 さい [裁] 2 n 2.1 せんじゃ [選者] 2.2 さいばんにん [裁判人] 2.3 ジャッジ 2.4 しちょく [司直] 2.5 はんじ... -
Judge-in-training
n はんじほ [判事補] -
Judge (a ~)
n ほうかん [法官] -
Judge (of literary contests)
n はんじゃ [判者]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.