- Từ điển Anh - Nhật
Junior grade sumo wrestler
n
じゅうりょう [十両]
Xem thêm các từ khác
-
Junior heavyweight
n ジュニアヘビーきゅう [ジュニアヘビー級] -
Junior high school
Mục lục 1 n 1.1 ジュニアハイスクール 1.2 ちゅうがく [中学] 1.3 ちゅうがっこう [中学校] n ジュニアハイスクール... -
Junior high school (operated under post-war guidelines)
n しんせいちゅうがく [新制中学] -
Junior high school or middle school graduate
n ちゅうそつ [中卒] -
Junior high school student
n ちゅうがくせい [中学生] -
Junior light (weight)
n ジュニアライト -
Junior lightweight
n ジュニアライトきゅう [ジュニアライト級] -
Junior member
n じゃくはいしゃ [若輩者] じゃくはいもの [若輩者] -
Junior middle (weight)
n ジュニアミドル -
Junior middleweight
n ジュニアミドルきゅう [ジュニアミドル級] -
Junior official
n はんにんかん [判任官] -
Junior society
n しょうねんかい [少年会] -
Junior style
n ジュニアスタイル -
Junior team
n ジュニアチーム -
Junior welter (weight)
n ジュニアウエルター -
Junior welterweight
n ジュニアウエルターきゅう [ジュニアウエルター級] -
Juniors dominating seniors
n げこくじょう [下剋上] げこくじょう [下克上] -
Juniper
n びゃくしん [柏槙] -
Junk
Mục lục 1 n 1.1 はいぶつ [廃物] 1.2 ジャンク 2 n,uk 2.1 がらくた [瓦落多] n はいぶつ [廃物] ジャンク n,uk がらくた [瓦落多] -
Junk accessories
n ジャンクアクセサリー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.