- Từ điển Anh - Nhật
Jurisdictional dispute
n
かんかつあらそい [管轄争い]
Xem thêm các từ khác
-
Jurisprudence
Mục lục 1 n 1.1 ほうりがく [法理学] 1.2 ほうりつがく [法律学] 1.3 ほうろん [法論] 1.4 ほうがく [法学] n ほうりがく... -
Jurist
n ほうりつか [法律家] ほうがくしゃ [法学者] -
Juror
n ばいしん [陪審] ばいしんいん [陪審員] -
Jury
n ばいしん [陪審] ジュリー -
Jury system
n ばいしんせい [陪審制] ばいしんせいど [陪審制度] -
Juryman
n ばいしんいん [陪審員] ばいしん [陪審] -
Just
Mục lục 1 adj-na,adv,n 1.1 ちょうど [丁度] 1.2 ちょく [直] 1.3 じき [直] 2 n,pref 2.1 ま [真] 3 oK,adj-na,adv,n 3.1 ちょうど [恰度]... -
Just-in-time inventory managemnt
n かんばんほうしき [看板方式] -
Just (now)
adv つい -
Just (now, at the moment, etc.)
n とたん [途端] -
Just a few words
n せきご [隻語] -
Just a hair
n うのけ [兎の毛] -
Just a little
Mục lục 1 ateji,adv,int,uk 1.1 ちょっと [一寸] 1.2 ちょっと [鳥渡] 2 adv,int,uk 2.1 ちょいと [一寸] 2.2 ちょいと [鳥渡] 3 n... -
Just a matter of time
n じかんのもんだい [時間の問題] -
Just a minute
Mục lục 1 adv,int,uk 1.1 ちょいと [鳥渡] 1.2 ちょいと [一寸] 2 ateji,adv,int,uk 2.1 ちょっと [一寸] 2.2 ちょっと [鳥渡] 3 adv,exp,n-adv,n... -
Just a small amount
exp もうすこし [もう少し] -
Just a smidgin
adv ちょっぴり -
Just a word or an act
n いちげんいっこう [一言一行] -
Just about everything
adv,exp,n なにもかも [何も彼も] なにもかも [何もかも] -
Just about to leave or go out
Mục lục 1 n 1.1 でがけ [出掛け] 1.2 でがけ [出掛] 1.3 おでかけ [お出掛け] n でがけ [出掛け] でがけ [出掛] おでかけ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.