- Từ điển Anh - Nhật
Just as expected
n,exp
おもうつぼ [思う壺]
おもうつぼ [思う壷]
Xem thêm các từ khác
-
Just as if
adv まるっきり [丸っきり] まるっきり [丸っ切り] -
Just as much as
Mục lục 1 n 1.1 ぶんだけ [分だけ] 2 n,n-suf,pref 2.1 ぶん [分] n ぶんだけ [分だけ] n,n-suf,pref ぶん [分] -
Just as one likes
adv おもいおもい [思い思い] -
Just as one wishes
n のぞみどおり [望み通り] のぞみしだい [望み次第] -
Just barely
adj-na,adv,n ぎりぎり -
Just because
Mục lục 1 conj 1.1 だからといって [だからと言って] 2 n 2.1 からといって [からと言って] conj だからといって [だからと言って]... -
Just before
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 ちょくぜん [直前] 2 n 2.1 まぎわに [間際に] 2.2 まぎわ [間際] n-adv,n-t ちょくぜん [直前] n まぎわに... -
Just before noon
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 ひるまえ [昼前] 2 n 2.1 こひる [小昼] n-adv,n-t ひるまえ [昼前] n こひる [小昼] -
Just cause
n めいぶん [名分] -
Just in front of
Mục lục 1 n 1.1 すんぜん [寸前] 2 io,n 2.1 まむかい [真向い] 3 adj-na,n 3.1 まむき [真向き] n すんぜん [寸前] io,n まむかい... -
Just in time
adj-na,n すれすれ [擦れ擦れ] -
Just like
Mục lục 1 adv 1.1 さながら [宛ら] 2 n 2.1 とおなじように [と同じように] adv さながら [宛ら] n とおなじように [と同じように] -
Just like that (lit: in the time it takes to say "Ah!")
exp あっというまに [あっという間に] あっというまに [あっと言う間に] -
Just looking at goods
n ひやかし [冷やかし] -
Just made
n できたて [出来立て] -
Just manage to do st
adv かろうじて [辛うじて] -
Just now
Mục lục 1 adv,int,n,uk 1.1 ただいま [只今] 1.2 ただいま [ただ今] 2 adv 2.1 たったいま [たった今] 3 n-adv,n 3.1 いま [今] 4... -
Just off the press
n すりたて [刷り立て] -
Just on the point of
n-adv,n-t まぎわ [真際] -
Just opposite
n まんまえに [真ん前に]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.