- Từ điển Anh - Nhật
Labor Minister
n
ろうしょう [労相]
Xem thêm các từ khác
-
Labor Standards Act
n ろうどうきじゅんほう [労働基準法] -
Labor administration
n ろうせい [労政] -
Labor agitator
n ろうどううんどうしゃ [労働運動者] -
Labor agreement
n ろうどうきょうやく [労働協約] -
Labor camp
n ろうどうしゅうようしょ [労働収容所] たこべや [蛸部屋] -
Labor cost
n じんけんひ [人件費] -
Labor cut
n ひとべらし [人減らし] -
Labor federation
n ろうどうどうめい [労働同盟] -
Labor law
n ろうどうほう [労働法] -
Labor management
n ろうむかんり [労務管理] -
Labor market
n ろうどうしじょう [労働市場] -
Labor negotiation
n ろうどうこうしょう [労働交渉] -
Labor offensive
n ろうどうこうせい [労働攻勢] -
Labor pains
n さんけ [産気] さんつう [産痛] -
Labor participation in management
n けいえいさんか [経営参加] -
Labor problem
n ろうどうもんだい [労働問題] -
Labor productivity
n ろうどうせいさんせい [労働生産性] -
Labor rally
n ろうどうしゃしゅうかい [労働者集会] -
Labor saving
n しょうりょく [省力] しょうりょくか [省力化] -
Labor section
n ろうむか [労務課]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.