- Từ điển Anh - Nhật
Lachrymal or tear sac
n
るいのう [涙嚢]
Xem thêm các từ khác
-
Lack
Mục lục 1 n,vs 1.1 けつじょ [欠如] 2 adj-na,n 2.1 ひんこん [貧困] 3 n 3.1 けつ [欠] 4 adj-na,n,vs 4.1 ふそく [不足] n,vs けつじょ... -
Lack of ability
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ぶきりょう [不器量] 1.2 ぶきよう [不器用] 1.3 ふきりょう [不器量] 2 n 2.1 せんさい [浅才] 2.2 ひさい... -
Lack of application
n ふべんきょう [不勉強] -
Lack of approval
adj-na むにんか [無認可] -
Lack of common sense
adj-na,n ぼつじょうしき [没常識] ひじょうしき [非常識] -
Lack of discrimination
n ぼうきょ [妄挙] -
Lack of enthusiasm
adj-na,n ふねっしん [不熱心] -
Lack of experience
adj-na,n ふなれ [不慣れ] -
Lack of faith
n ふしんこう [不信仰] -
Lack of filial piety
adj-na,n ふこう [不孝] おやふこう [親不孝] -
Lack of harmony
n しっちょう [失調] -
Lack of help
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ぶにん [無人] 1.2 むにん [無人] 1.3 むじん [無人] 1.4 ぶじん [無人] adj-na,n ぶにん [無人] むにん... -
Lack of individuality or personality
n ぼつこせい [没個性] -
Lack of innovation
n しゅしゅ [守株] -
Lack of knowledge or understanding
n にんしきぶそく [認識不足] -
Lack of news
n いんしんふつう [音信不通] おんしんふつう [音信不通] -
Lack of oxygen
n さんけつ [酸欠] -
Lack of rainfall
n むこうすい [無降水] -
Lack of recognition
adj-na むにんしき [無認識] -
Lack of refinement
adj-na,n ぶいき [不意気] ぶふうりゅう [不風流]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.