- Từ điển Anh - Nhật
Lack of reserve or restraint
n
てばなし [手放し]
Xem thêm các từ khác
-
Lack of sincerity
adj-na,n ふまじめ [不真面目] -
Lack of sleep
Mục lục 1 n 1.1 すいみんぶそく [睡眠不足] 2 adj-na,n 2.1 ねぶそく [寝不足] n すいみんぶそく [睡眠不足] adj-na,n ねぶそく... -
Lack of talent
n ふさい [不才] -
Lack of training
n れんしゅうぶそく [練習不足] -
Lack of understanding or sympathy
adj-na,n むりかい [無理解] -
Lack of uniformity
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふぞろい [不揃い] 1.2 ふそろい [不揃い] 2 n 2.1 ふせい [不斉] adj-na,n ふぞろい [不揃い] ふそろい... -
Lack of variety
n せんぺんいちりつ [千編一律] せんぺんいちりつ [千篇一律] -
Lack of vigilance
n きがゆるん [気が緩ん] -
Lack of virtue
adj-na,n ふとく [不徳] -
Lack of wisdom
adj-na,n ふめい [不明] -
Lacking a plan
adj-na,n むけいかく [無計画] -
Lacking a purpose
adj-na,n いしはくじゃく [意志薄弱] -
Lacking a title
n むかん [無官] -
Lacking boldness by being too sagacious
exp ちあまってゆうたらず [知余って勇足らず] -
Lacking cargo
n からに [空荷] -
Lacking fixed principles or opinions
adj-na,n むていけん [無定見] -
Lacking funds
n むしりょく [無資力] むて [無手] -
Lacking in common sense
adj-na,n ふけんしき [不見識] -
Lacking in polish
adj-na,n ぶすい [不粋] ぶすい [無粋] -
Lacking means or measures or policies
adj-na,n むさく [無策]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.