- Từ điển Anh - Nhật
Landscape
Mục lục |
n
こうざん [江山]
けしき [景色]
ランドスケープ
さんすい [山水]
うんえん [雲煙]
Xem thêm các từ khác
-
Landscape area
n ふうちちく [風致地区] -
Landscape gardening
n ぞうえん [造園] ちくてい [築庭] -
Landscape painting
n ふうけいが [風景画] -
Landscape picture
n さんすいが [山水画] -
Landscaping
n しょうぞく [装束] そうぞく [装束] -
Landslide
Mục lục 1 n 1.1 やまつなみ [山津波] 1.2 やまくずれ [山崩れ] 1.3 どしゃくずれ [土砂崩れ] 1.4 がけくずれ [崖崩れ] 1.5... -
Lane
Mục lục 1 n 1.1 しょうじ [小路] 1.2 しょうけい [小逕] 1.3 ろじ [路地] 1.4 こみち [小道] 1.5 よこちょう [横町] 1.6 こうじ... -
Lane (traffic ~)
n くわけ [区分け] くぶん [区分] -
Lane buried deep in snow
n ゆきにうまったこみち [雪に埋まった小道] -
Lane for slower traffic (climbing ~)
n とはんしゃせん [登坂車線] -
Lane marks (lit: course rope)
n コースロープ -
Langerhans
n ランゲルハンス -
Language
Mục lục 1 n 1.1 ランゲージ 1.2 げんご [言語] 1.3 ことば [言葉] 1.4 げんじ [言辞] 2 n,n-suf 2.1 ご [語] n ランゲージ げんご... -
Language (fr: langue)
n ラング -
Language ability
n ごがくりょく [語学力] -
Language barrier
n ことばのかべ [言葉の壁] -
Language education
n げんごきょういく [言語教育] -
Language faculty
n げんごきのう [言語機能] -
Language laboratory
Mục lục 1 n,abbr 1.1 ラボ 2 n 2.1 ランゲージラボラトリー n,abbr ラボ n ランゲージラボラトリー -
Language laboratory (lit: linguaphone room)
n リンガホンしつ [リンガホン室]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.