- Từ điển Anh - Nhật
Large and excellent
n
しゅんい [俊偉]
Xem thêm các từ khác
-
Large and small matters
adj-na,n きょさい [巨細] こさい [巨細] -
Large and wide
adj-na,n たいとう [駘蕩] はくだい [博大] -
Large animal
n きょじゅう [巨獣] -
Large apartment
n マンション -
Large at bottom
n しもぶくれ [下膨れ] -
Large biceps
n ちからこぶ [力瘤] -
Large boat
n おおぶね [大船] -
Large bottle
n おおびん [大瓶] -
Large branch
n おおえだ [大枝] -
Large broad bean
n おたふくまめ [阿多福豆] -
Large brown cicada
n あぶらぜみ [油蝉] -
Large build
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 おおがら [大柄] 2 n 2.1 きょたい [巨体] adj-na,n おおがら [大柄] n きょたい [巨体] -
Large burn or scald
n おおやけど [大火傷] おおやけど [大やけど] -
Large capital
n きょし [巨資] -
Large catch
n たいりょう [大猟] -
Large character
n おおあざ [大字] -
Large characters
n だいもんじ [大文字] おおもじ [大文字] -
Large chop
n おおぎり [大切り] -
Large circle
n だいえん [大円]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.