- Từ điển Anh - Nhật
Lately
Mục lục |
n-adv,uk
このほど [此の程]
n-t
このあいだ [この間]
adv
かねて [予て]
かねがね [兼ね兼ね]
かねがね [予々]
かねがね [予予]
n-adv
このかん [此の間]
このあいだ [此の間]
n-adv,n-t
こんかい [今回]
ちかごろ [近頃]
こないだ
n
このところ [此の所]
Xem thêm các từ khác
-
Latency
Mục lục 1 n 1.1 せんざい [潜在] 1.2 せんぷくせい [潜伏性] 1.3 せんじ [潜時] n せんざい [潜在] せんぷくせい [潜伏性]... -
Lateness
Mục lục 1 n 1.1 おそまき [遅蒔き] 2 n,vs 2.1 ちさん [遅参] 2.2 ちこく [遅刻] n おそまき [遅蒔き] n,vs ちさん [遅参] ちこく... -
Latent
adj-na せんざいてき [潜在的] -
Latent energy
n せんせいりょく [潜勢力] そこぢから [底力] -
Latent faculties
n せんざいのうりょく [潜在能力] -
Latent heat
n せんねつ [潜熱] -
Latent image
n せんぞう [潜像] -
Latent power
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 いんぜん [隠然] 2 n 2.1 ひそんでいるちから [潜んでいる力] adj-na,n いんぜん [隠然] n ひそんでいるちから... -
Later
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 ごにち [後日] 1.2 ごじつ [後日] 2 n 2.1 こうしゅつ [後出] 3 adv,conj 3.1 おって [追って] 4 adj-no 4.1... -
Later (in line or in turn etc.)
n あとくち [後口] -
Later adjustment
n てなおし [手直し] -
Later in the period
n じだいがさらにくだって [時代が更に下って] -
Later mail
n こうびん [後便] -
Later mention
n,vs こうじゅつ [後述] -
Later on
adv,n のちほど [後程] -
Later or latest report
n こうほう [後報] -
Lateral
n そくめん [側面] -
Lateral axis
n さゆうじく [左右軸] -
Lateral pressure
n そくあつ [側圧]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.