- Từ điển Anh - Nhật
Lawful
Mục lục |
adj-na,n
ごうほう [合法]
せいとう [正当]
adj-na
ごうほうてき [合法的]
Xem thêm các từ khác
-
Lawfulness
n ごうほうせい [合法性] -
Lawless
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 むきりつ [無規律] 2 adj-na,n,vs 2.1 らんぼう [乱暴] adj-na,n むきりつ [無規律] adj-na,n,vs らんぼう... -
Lawless area (district)
n むほうちたい [無法地帯] -
Lawlessness
Mục lục 1 n 1.1 むほうじょうたい [無法状態] 1.2 ぼうじょう [亡状] 1.3 ふき [不軌] 2 adj-na,n 2.1 ふほう [不法] n むほうじょうたい... -
Lawmaking
n りっぽう [立法] -
Lawn
Mục lục 1 n 1.1 しばくさ [芝草] 1.2 しばふ [芝生] 1.3 しば [芝] n しばくさ [芝草] しばふ [芝生] しば [芝] -
Lawn mowing
n しばかり [芝刈り] -
Lawnmower
n しばかりき [芝刈り機] -
Lawrencium (Lr)
n ローレンシウム -
Laws
Mục lục 1 n,n-suf,vs 1.1 せい [制] 2 n 2.1 じょうれい [条例] 2.2 ほうせい [法制] n,n-suf,vs せい [制] n じょうれい [条例]... -
Laws and ordinances
n ほうれい [法令] -
Laws in force
n げんこうほう [現行法] -
Laws of a nation
n ちょうけん [朝憲] -
Laws of heredity
n いでんほう [遺伝法] -
Laws of motion
n うんどうのほうそく [運動の法則] -
Lawsuit
Mục lục 1 n 1.1 うったえ [訴え] 1.2 そしょう [訴訟] 1.3 おもてざた [表沙汰] 1.4 そしょうじけん [訴訟事件] n うったえ... -
Lawyer
Mục lục 1 n 1.1 ほうりつか [法律家] 1.2 ほうそう [法曹] 1.3 べんごし [弁護士] 1.4 だいげんにん [代言人] n ほうりつか... -
Lax
Mục lục 1 n 1.1 しまりのない [締まりのない] 1.2 しまりのない [締まりの無い] 2 adj 2.1 てぬるい [手緩い] n しまりのない... -
Laxative
Mục lục 1 n 1.1 げやく [下薬] 1.2 くだしぐすり [下し薬] 1.3 げざい [下剤] 1.4 かんげやく [緩下薬] 2 n,vs 2.1 はらくだし... -
Laxatives
n かんげざい [緩下剤]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.