- Từ điển Anh - Nhật
Leaders
n
かんぶ [幹部]
Xem thêm các từ khác
-
Leadership
Mục lục 1 n 1.1 しゅどう [主動] 1.2 しどうぶ [指導部] 1.3 せんしん [先進] 1.4 とうりつりょく [統率力] 1.5 せんどう... -
Leadership change
n リーダーこうたい [リーダー交代] -
Leadership conference
n しゅのうかいだん [首脳会談] -
Leadership organization
n リーダーせい [リーダー制] -
Leadership position
n リーダーシップてきちい [リーダーシップ的地位] -
Leadership qualities (lack ~)
n しどうりょく [指導力] -
Leading
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ゆうすう [有数] 2 n,vs 2.1 あんない [案内] 2.2 ゆうどう [誘導] 2.3 いんそつ [引率] 3 adj-na 3.1 せんたんてき... -
Leading actor
Mục lục 1 n 1.1 たてもの [立て物] 1.2 たてやくしゃ [立て役者] 1.3 しゅえんしゃ [主演者] n たてもの [立て物] たてやくしゃ... -
Leading actor (actress)
n しゅやく [主役] -
Leading actor in a Noh play
n たいふ [太夫] たゆう [太夫] -
Leading article
n しゃせつ [社説] -
Leading case
n リーディングケース -
Leading company
n リーディングカンパニー -
Leading disciple
n こうてい [高弟] こうそく [高足] -
Leading edge
n せんたん [先端] せんたん [尖端] -
Leading figure
n たいそう [大宗] せんりょうやくしゃ [千両役者] -
Leading file
n せんとうご [先頭伍] -
Leading hitter
n リーディングヒッター -
Leading in
n,vs どうにゅう [導入] -
Leading indicator
n せんこうしすう [先行指数]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.