- Từ điển Anh - Nhật
Learn from reliable sources
n
かくぶん [確聞]
Xem thêm các từ khác
-
Learn of
n ぶんち [聞知] -
Learned
Mục lục 1 n 1.1 ゆうしき [有識] 1.2 ゆうそく [有職] 1.3 ゆうしょく [有職] n ゆうしき [有識] ゆうそく [有職] ゆうしょく... -
Learned (scientific) journal
n がくじゅつざっし [学術雑誌] -
Learned body (society)
n がくじゅつだんたい [学術団体] -
Learned man
n せんかく [先覚] -
Learned priest pursuing his studies
n がくそう [学僧] -
Learning
Mục lục 1 n 1.1 がくじゅつ [学術] 1.2 しゅうどう [修道] 1.3 がく [学] 1.4 ラーニング 1.5 がくしょく [学殖] 1.6 でんしゅう... -
Learning ability
n がくしゅうのうりょく [学習能力] -
Learning and virtue
n がくとく [学徳] -
Learning by ear
n ききおぼえ [聞き覚え] -
Learning by heart
n,vs あんき [諳記] あんき [暗記] -
Learning by memorization
n,vs しょうしゅう [誦習] -
Learning by oneself
adj-na,n どくとく [独得] -
Learning disability
n がくしゅうしょうがい [学習障害] -
Learning from the past
n おんこちしん [温古知新] おんこちしん [温故知新] -
Learning the basics
n てほどき [手解き] -
Learning theory
n がくしゅうりろん [学習理論] -
Learning to ones sorrow
adj-na,n,vs こりごり [懲り懲り] -
Lease
Mục lục 1 n 1.1 しゃくちけん [借地権] 1.2 リース 2 n,vs 2.1 ちんたい [賃貸] 2.2 そしゃく [租借] 2.3 ちんがし [賃貸し]... -
Lease(hold)
n そしゃくけん [租借権]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.