- Từ điển Anh - Nhật
Leaving work (office, school) early
n,vs
はやびけ [早引け]
はやびき [早引き]
Xem thêm các từ khác
-
Leaving your body
n たいがいりだつ [体外離脱] -
Leavings
Mục lục 1 n 1.1 つかいのこし [使い残し] 1.2 つかいのこり [使い残り] 1.3 あまりもの [余り物] n つかいのこし [使い残し]... -
Leavings of a meal
n たべかす [食べ滓] -
Lebanon
n レバノン -
Lecher
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 すけべい [助平] 1.2 すけべい [助け平] 2 n 2.1 ぎょしょくか [漁色家] 2.2 こうしょっかん [好色っ漢]... -
Lechery
Mục lục 1 n 1.1 ぎょしょく [漁色] 1.2 いろごのみ [色好み] 1.3 りょうしょく [猟色] n ぎょしょく [漁色] いろごのみ... -
Lecithin
n レシチン -
Lecture
Mục lục 1 n 1.1 こうえんかい [講演会] 1.2 だんぎ [談義] 1.3 こうしゃく [講釈] 1.4 レクチャー 1.5 こうわ [講話] 2 n,vs... -
Lecture attendance
n ちょうこう [聴講] -
Lecture cancelled
n きゅうこう [休講] -
Lecture on the sutras (Buddhist ~)
n せっきょう [説経] -
Lecture platform
n こうだん [講壇] -
Lecture transcript
n こうぎろく [講義録] -
Lecturer
Mục lục 1 n 1.1 べんし [弁士] 1.2 こうえんしゃ [講演者] 1.3 こうし [講師] n べんし [弁士] こうえんしゃ [講演者] こうし... -
Lectureship
n こうざ [講座] -
Lecturing
n だいこう [代講] -
Lecturing to the emperor
n しんこう [進講] -
Ledge
Mục lục 1 n 1.1 いわたな [岩棚] 1.2 でばり [出張り] 1.3 いわだな [岩棚] n いわたな [岩棚] でばり [出張り] いわだな... -
Ledger
Mục lục 1 n 1.1 もとちょう [元帳] 1.2 だいちょう [台帳] 1.3 げんぼ [原簿] n もとちょう [元帳] だいちょう [台帳] げんぼ... -
Ledger balance
n もとちょうざんだか [元帳残高]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.