- Từ điển Anh - Nhật
Leniency
adj-na,n
かんだい [寛大]
Xem thêm các từ khác
-
Leniency and severity
n かんげん [寛厳] -
Leniency to others
n ひとにはかん [人には寛] -
Lenient
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ゆるやか [緩やか] 2 adj 2.1 ゆるい [緩い] 2.2 てぬるい [手緩い] adj-na,n ゆるやか [緩やか] adj ゆるい... -
Lenient confinement or house arrest
n なんきん [軟禁] -
Lenient regulations
n ゆるいきそく [緩い規則] -
Lenin
n れえにん [列寧] レーニン -
Leninism
n レーニンしゅぎ [レーニン主義] -
Leninizm
n レーニニズム -
Lennon
n レノン -
Lens
n レンズ -
Lens-cleaning paper
n シルボンし [シルボン紙] -
Lens hood
n レンズフード -
Lent
n じゅなんせつ [受難節] しじゅんせつ [四旬節] -
Lenticularis
n レンズぐも [レンズ雲] -
Leo
n ししきゅう [獅子宮] ししざ [獅子座] -
Leopard
n ひょう [豹] -
Leopard cat
n ベンガルやまねこ [ベンガル山猫] -
Leopon
n レオポン -
Leotard
n レオタード -
Leper
n らいびょうかんじゃ [癩病患者]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.