- Từ điển Anh - Nhật
Lessons
n
じゅく [塾]
かぎょう [課業]
Xem thêm các từ khác
-
Lessor
n ちんたいにん [賃貸人] -
Let a hundred flowers blossom
n ひゃっかせいほう [百花斉放] -
Let a hundred schools of thought contend
n ひゃっかそうめい [百家争鳴] -
Let alone
suf どころか [所か] -
Let loose
n,vs へんじょう [返上] -
Let me see
Mục lục 1 n,uk 1.1 どれ [何れ] 2 int 2.1 ええと n,uk どれ [何れ] int ええと -
Let sleeping dogs lie
exp やぶをつついてへびをだす [薮をつついて蛇を出す] -
Letdown
n たるみ [弛み] -
Lethal
Mục lục 1 adj-na 1.1 ちめいてき [致命的] 2 adj-no,n 2.1 ちし [致死] adj-na ちめいてき [致命的] adj-no,n ちし [致死] -
Lethal dose
n ちしりょう [致死量] -
Lethal injection
n ちしちゅうしゃ [致死注射] -
Lethal radioactive fallout
n しのはい [死の灰] -
Lethargic
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 むきりょく [無気力] 1.2 ふかっぱつ [不活溌] 1.3 ふかっぱつ [不活発] adj-na,n むきりょく [無気力]... -
Lethargic state
n こんすいじょうたい [昏睡状態] こんすいじょうたい [こん睡状態] -
Lethargy
n こんすい [昏睡] ふかつどう [不活動] -
Letter
Mục lục 1 n 1.1 レター 1.2 しょかん [書簡] 1.3 がんしょ [雁書] 1.4 いんしん [音信] 1.5 おきてがみ [置き手紙] 1.6 しょじょう... -
Letter-card
n ゆうびんしょかん [郵便書簡] -
Letter-closing phrase expressing regret for a delay
n まっぴつながら [末筆乍ら] -
Letter "T"
n ていじ [丁字] -
Letter (of alphabet)
n もんじ [文字] もじ [文字]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.