- Từ điển Anh - Nhật
Libyan wildcat
n
リビアやまねこ [リビア山猫]
Xem thêm các từ khác
-
Lice
n しらみ [虱] -
Licence
Mục lục 1 n 1.1 めんきょしょう [免許証] 1.2 いんきょ [允許] 1.3 こうにん [公認] 1.4 めんじょう [免状] 1.5 かんさつ... -
Licence plate
n ナンバープレート -
License
Mục lục 1 n 1.1 めんきょしょう [免許証] 1.2 にんか [認可] 1.3 めんきょ [免許] 1.4 ライセンス 1.5 にんかしょう [認可証]... -
License fee (radio, TV ~)
n じゅしんりょう [受信料] -
License production
n ライセンスせいさん [ライセンス生産] -
License system
n めんきょせい [免許制] きょかせい [許可制] -
License to practice (law)
n かいぎょうをゆるす [開業を許す] -
License with a red seal
n しゅいんじょう [朱印状] -
Licensed or qualified or eligible person
n ゆうしかくしゃ [有資格者] -
Licensed prostitution
n こうしょう [公娼] -
Licensed red-light quarters
n さんぎょうち [三業地] -
Licensed teacher
n せいきょういん [正教員] -
Licensed trade
n かんごうぼうえき [勘合貿易] -
Licensing
n ライセンシング -
Licensing examination
n けんていしけん [検定試験] -
Licentious
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ほうし [放恣] 1.2 ほうし [放肆] 1.3 ほうらつ [放埒] adj-na,n ほうし [放恣] ほうし [放肆] ほうらつ... -
Licentiousness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 あくしょう [悪性] 2 adj-na 2.1 ふみもち [不身持ち] adj-na,n あくしょう [悪性] adj-na ふみもち [不身持ち] -
Lichen
Mục lục 1 n 1.1 たいせん [苔癬] 1.2 ちい [地衣] 1.3 こけるい [苔類] n たいせん [苔癬] ちい [地衣] こけるい [苔類] -
Lichens
n ちいるい [地衣類]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.