- Từ điển Anh - Nhật
Lifeline
Xem thêm các từ khác
-
Lifelong
n-adv,n-t しゅうせい [終世] しゅうせい [終生] -
Lifelong separation
Mục lục 1 n,vs 1.1 せいべつ [生別] 2 n 2.1 いきわかれ [生き別れ] n,vs せいべつ [生別] n いきわかれ [生き別れ] -
Lifelong study
n しょうがいがくしゅう [生涯学習] -
Lifesaving
n きゅうめい [救命] じんめいきゅうじょ [人命救助] -
Lifesaving equipment
n きゅうめいぐ [救命具] -
Lifestyle disease
n せいかつしゅうかんやまい [生活習慣病] -
Lifetime
Mục lục 1 n 1.1 せいぞんきかん [生存期間] 1.2 ライフタイム 1.3 いちだい [一代] 2 n-adv,n-t 2.1 ひっせい [畢生] n せいぞんきかん... -
Lifetime employment
n しゅうしんこよう [終身雇用] -
Lifework
n てんしょく [天職] -
Lift
n エレベーター リフト -
Lift-drag ratio
n ようこうひ [揚抗比] -
Lift (de: aufheben)
n アウフヘーベン -
Liftback
n リフトバック -
Lifting a ban
n かいきん [解禁] -
Lifting a person high
n,vs どうあげ [胴上げ] -
Lifting of a gold embargo
n きんかいきん [金解禁] -
Lifting power
n ようりょく [揚力] -
Lifting stone
n ちからいし [力石] -
Ligament
Mục lục 1 n 1.1 じんたい [靭帯] 1.2 じんたい [靱帯] 1.3 かんまく [間膜] n じんたい [靭帯] じんたい [靱帯] かんまく... -
Ligature
Mục lục 1 n 1.1 けっさつし [結紮糸] 1.2 けっさつじゅつ [結紮術] 1.3 けっさつ [結紮] n けっさつし [結紮糸] けっさつじゅつ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.