- Từ điển Anh - Nhật
Lingering light of evening
n
ゆうあかり [夕明り]
Xem thêm các từ khác
-
Lingering memory
n よいん [余韻] -
Lingering odor
Mục lục 1 n 1.1 よこう [余香] 1.2 よしゅう [余臭] 1.3 よくん [余薫] n よこう [余香] よしゅう [余臭] よくん [余薫] -
Lingering odor of giver (clothes, etc.)
n いこう [遺香] -
Lingering raindrops
n よれき [余瀝] -
Lingering recession
n なべぞこ [鍋底] -
Lingering scent
n ざんこう [残香] うつりが [移り香] -
Lingering scent (of, from)
n のこりが [残り香] -
Lingering smoke
n よえん [余煙] -
Lingering snow
n ねゆき [根雪] ざんせつ [残雪] -
Lingering summer heat
n ざんしょ [残暑] -
Lingering winter
n よかん [余寒] -
Lingua franca
n きょうつうげんご [共通言語] -
Lingual sound
n ぜつおん [舌音] -
Linguist
n げんごがくしゃ [言語学者] -
Linguistic conceptualism
n げんごがくてきかんねんろん [言語学的観念論] -
Linguistic geography
n げんごちり [言語地理] げんごちりがく [言語地理学] -
Linguistic realism
n げんごがくてきじつざいろん [言語学的実在論] -
Linguistics
n げんごがく [言語学] -
Liniment
Mục lục 1 n 1.1 とさつざい [塗擦剤] 1.2 とふざい [塗布剤] 1.3 ぬりぐすり [塗り薬] n とさつざい [塗擦剤] とふざい... -
Lining
Mục lục 1 n 1.1 うちばり [内張り] 1.2 ライニング 1.3 うらがわ [裏側] 1.4 うらじ [裏地] 1.5 うら [裏] 2 n,vs 2.1 うらうち...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.